Tính thấm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tính thấm là khả năng của vật liệu cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua dưới áp lực, phản ánh mức độ liên thông và dẫn dòng của cấu trúc lỗ rỗng bên trong. Đại lượng này được biểu diễn bằng hệ số thấm và phụ thuộc vào độ rỗng, kích thước hạt, độ nhớt chất lỏng và kết cấu vi mô của vật liệu.

Định nghĩa tính thấm

Tính thấm (permeability) là đặc tính của vật liệu rỗng, trầm tích, hoặc môi trường vật rắn cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua dưới áp suất hoặc chênh lệch áp lực. Giá trị này đo khả năng dòng chảy (flow) qua cấu trúc lỗ rỗng có kết nối.

Hệ số thấm nội tại (intrinsic permeability) ký hiệu kk, được đo theo đơn vị mét vuông (m²) trong hệ SI; trong công nghiệp dầu khí hoặc địa chất thường dùng darcy (D) hoặc millidarcy (mD) như đơn vị thực tế hơn. Thí nghiệm và tiêu chuẩn đo tính thấm thường quy định trong ASTM hoặc các tổ chức tương đương. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Sự khác biệt giữa tính thấm và độ rỗng

Độ rỗng (porosity) là tỷ lệ phần thể tích rỗng so với tổng thể tích của vật liệu, cho biết không gian trống sẵn có bên trong vật liệu. Độ rỗng cao không đồng nghĩa với tính thấm cao nếu các lỗ rỗng này không thông nhau hoặc không liên kết tốt về mặt dòng chảy.

Tính thấm phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước lỗ, sự kết nối giữa các lỗ rỗng, tortuosity (độ ngoằn nghèo của đường dẫn dòng chảy), constriction (sự thu hẹp giữa các đoạn lỗ). Vật liệu có độ rỗng trung bình nhưng lỗ nhỏ và rẽ nhánh kém có tính thấm rất thấp. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Phân loại tính thấm

Tính thấm tuyệt đối (absolute/intrinsic permeability) là tính thấm khi chỉ có một pha chất lưu lấp đầy môi trường rỗng, không có pha khác chen vào. Tính thấm tương đối (relative permeability) đo khả năng dòng chảy của một pha khi có nhiều pha (như nước‑dầu‑khí) cùng hiện diện. Tính thấm hiệu dụng (effective permeability) thường là thành phần thực tế cho một pha cụ thể trong điều kiện thực nghiệm hoặc trong mô hình. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Tính thấm dị hướng (anisotropic permeability) khi tính thấm phụ thuộc vào hướng dòng chảy trong môi trường vật liệu (ví dụ: lớp đá có vân, cấu tạo địa chất tầng hóa). Tính thấm đẳng hướng (isotropic) khi tính thấm giống nhau theo mọi hướng trong môi trường. Sự phân biệt này quan trọng trong mô hình dầu khí, địa chất thủy văn. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Phương trình Darcy và công thức tính

Định luật Darcy mô tả dòng chảy qua môi trường rỗng trong trạng thái ổn định và dòng chảy nhỏ (laminar flow). Phương trình Darcy:

Q=kAμdPdx Q = - \frac{k A}{\mu} \frac{dP}{dx}

Trong đó QQ là lưu lượng thể tích (m³/s), AA là diện tích mặt cắt ngang qua môi trường, kk là hệ số tính thấm nội tại, μ\mu là độ nhớt chất lưu, dP/dxdP/dx là gradient áp suất. Công thức giả định môi trường rỗng liên thông, dòng ổn định và không có ảnh hưởng lớn bởi lực ma sát ngoài. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Tiêu chuẩn đo tính thấm trong phòng thí nghiệm sử dụng các mẫu lõi (core samples) hoặc mẫu đất/sỏi được đặt trong thiết bị đo lưu lượng và áp suất. Ví dụ ASTM D2434 cho tính thấm nước qua đất hạt rời bằng phương pháp đầu‑cố định (constant‑head test). :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Phương pháp đo và xác định tính thấm

Tính thấm có thể được xác định thông qua thí nghiệm trong phòng (laboratory tests) hoặc ngoài hiện trường (in-situ tests). Phương pháp lựa chọn phụ thuộc vào loại vật liệu, điều kiện môi trường và mục đích ứng dụng cụ thể.

Các phương pháp thí nghiệm trong phòng phổ biến gồm:

  • Thử đầu cố định (constant-head test): áp dụng cho vật liệu có tính thấm cao như cát; duy trì mức nước không đổi và đo lưu lượng qua mẫu.
  • Thử đầu biến đổi (falling-head test): dùng cho đất sét và vật liệu ít thấm; theo dõi tốc độ giảm mực nước trong ống đo.
  • Thử dòng không khí (gas permeameter): áp dụng với vật liệu khô hoặc mẫu đá xốp.

Trong khi đó, các phương pháp tại hiện trường bao gồm:

  • Thử ép lỗ (packer test): đặt dụng cụ đo trong lỗ khoan và đo khả năng truyền nước qua địa tầng tại độ sâu xác định.
  • Pumping test: bơm nước ra khỏi giếng và quan sát mực nước tại các giếng quan trắc lân cận.
  • Slug test: thả một lượng nước hoặc thiết bị xuống giếng và theo dõi biến động mực nước.

Trong công nghiệp polymer và thực phẩm, tính thấm khí (gas permeability) và hơi nước (WVTR) được xác định bằng tiêu chuẩn như ASTM F1249 hoặc ISO 15106 để đánh giá khả năng bảo quản, chống ẩm, chống oxy hóa của bao bì và màng mỏng.

Yếu tố ảnh hưởng đến tính thấm

Tính thấm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cấu trúc, vật lý và môi trường:

  • Kích thước và hình dạng hạt: hạt to, tròn giúp tăng khả năng kết nối và dòng chảy.
  • Độ rỗng và độ kết nối: lỗ rỗng nhiều nhưng không liên thông sẽ làm giảm tính thấm.
  • Độ nhớt chất lỏng: chất lỏng nhớt hơn sẽ làm giảm lưu lượng trong cùng điều kiện áp suất.
  • Nhiệt độ: nhiệt độ tăng làm giảm độ nhớt, từ đó tăng tính thấm.
  • Sự hiện diện của hạt mịn, muối kết tủa: gây tắc nghẽn lỗ rỗng, giảm tính thấm.

Ngoài ra, hoạt động sinh học (sự phát triển của vi khuẩn, biofilm), sự nứt gãy do ứng suất, hoặc thay đổi khoáng hóa cũng ảnh hưởng đến tính thấm lâu dài trong môi trường ngầm.

Ứng dụng của tính thấm trong kỹ thuật và khoa học

Tính thấm là một trong những thông số quan trọng nhất trong các ngành kỹ thuật tài nguyên và môi trường. Dưới đây là một số ứng dụng chính:

  • Địa chất dầu khí: xác định khả năng khai thác dầu/khí từ tầng chứa. Lưu lượng khai thác tỷ lệ thuận với tính thấm.
  • Thủy văn: mô hình hóa dòng ngầm, đánh giá tốc độ lan truyền ô nhiễm, tính toán trữ lượng nước ngầm.
  • Kỹ thuật xây dựng: thiết kế móng đập, hệ thống thoát nước, cọc vữa và nền đường.
  • Vật liệu polymer: đánh giá khả năng chống thấm nước, khí, mùi trong bao bì thực phẩm, dược phẩm.

Ví dụ: một tầng đá chứa có tính thấm 1 Darcy có thể truyền nước với tốc độ cao, trong khi đất sét có tính thấm thấp hơn 10⁻⁹ m², gần như không cho dòng nước đi qua.

Vai trò trong kỹ thuật môi trường và năng lượng

Trong kỹ thuật môi trường, tính thấm được dùng để thiết kế lớp cách ly tại các bãi chôn lấp rác thải, hố chôn chất phóng xạ và các công trình kiểm soát ô nhiễm. Lớp đất sét bentonite hoặc màng HDPE thường được sử dụng nhờ tính thấm cực thấp.

Trong khai thác địa nhiệt, tính thấm quyết định tốc độ lưu thông của dung dịch truyền nhiệt giữa các giếng bơm và giếng thu hồi. Theo DOE Geothermal Office, đánh giá tính thấm là bước then chốt trong khảo sát tiềm năng địa nhiệt tại các vùng núi lửa hoặc tầng đá trầm tích.

Mô phỏng và mô hình hóa tính thấm

Để dự đoán và phân tích dòng chảy trong môi trường rỗng, các mô hình số được sử dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật. Các phần mềm phổ biến:

  • MODFLOW: mô hình dòng ngầm của USGS cho thủy văn và địa chất môi trường.
  • TOUGH2: mô hình dòng đa pha cho khai thác dầu khí và địa nhiệt.
  • COMSOL Multiphysics: mô phỏng dòng chảy qua môi trường rỗng bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM).

Ở cấp độ vi mô, mô hình mạng lưới lỗ rỗng (pore network modeling) sử dụng hình ảnh CT-scan hoặc ảnh SEM để tái hiện cấu trúc và mô phỏng tính thấm trên mô hình 3D. Tham khảo tại COMSOL – Porous Media Flow.

Tài liệu tham khảo

  1. ASTM F1249 – Water Vapor Transmission Rate Test
  2. ISO 15106 – Plastics — Film permeability test methods
  3. U.S. DOE – Geothermal Exploration
  4. COMSOL – Porous Media Flow
  5. Schlumberger – Defining Permeability
  6. GeoscienceWorld – Darcy’s Law and Permeability Models

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính thấm:

Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Tối ưu hóa tham số cho các phương pháp bán thực nghiệm I. Phương pháp Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 10 Số 2 - Trang 209-220 - 1989
Trừu tượngMột phương pháp mới để tìm các tham số tối ưu cho các phương pháp bán thực nghiệm đã được phát triển và áp dụng cho phương pháp bỏ qua sự chồng chéo diatomic (MNDO) được sửa đổi. Phương pháp này sử dụng các đạo hàm của các giá trị tính toán cho các thuộc tính liên quan đến các tham số có thể điều chỉnh để có được các giá trị tối ưu của các tham số. Sự tăn...... hiện toàn bộ
#phương pháp bán thực nghiệm #tối ưu hóa tham số #MNDO #thuộc tính tính toán
Nhu cầu công việc, tài nguyên công việc và mối quan hệ của chúng với tình trạng kiệt sức và mức độ tham gia: một nghiên cứu đa mẫu Dịch bởi AI
Journal of Organizational Behavior - Tập 25 Số 3 - Trang 293-315 - 2004
Tóm tắtNghiên cứu này tập trung vào tình trạng kiệt sức và mặt trái tích cực của nó - mức độ tham gia. Một mô hình được kiểm tra, trong đó tình trạng kiệt sức và mức độ tham gia có những yếu tố dự đoán khác nhau và những hậu quả có thể khác nhau. Mô hình phương trình cấu trúc được sử dụng để phân tích dữ liệu đồng thời từ bốn mẫu nghề nghiệp độc lập (tổng cộng ... hiện toàn bộ
#kiệt sức; mức độ tham gia; nhu cầu công việc; tài nguyên công việc; mô hình phương trình cấu trúc
Đo Lường Tình Trạng Tham Gia Công Việc Bằng Một Câu Hỏi Ngắn Dịch bởi AI
Educational and Psychological Measurement - Tập 66 Số 4 - Trang 701-716 - 2006
Bài báo này báo cáo về sự phát triển của một bảng câu hỏi ngắn để đo lường sự tham gia công việc - một trạng thái tích cực liên quan đến công việc đặc trưng bởi năng lượng, sự cống hiến và sự chìm đắm. Dữ liệu đã được thu thập từ 10 quốc gia khác nhau (N = 14.521), và kết quả cho thấy rằng thang đo sự tham gia công việc Utrecht gốc (UWES) với 17 mục có thể được rút ngắn còn 9 mục (UWES-9)...... hiện toàn bộ
Cơ Chế Phân Tử về Tính Thẩm Thấu của Màng Ngoài Vi Khuẩn Được Xem Xét Lại Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 593-656 - 2003
TÓM TẮTVi khuẩn Gram âm đặc trưng bởi việc có thêm một lớp màng, được gọi là màng ngoài. Mặc dù các thành phần của màng ngoài thường đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác của vi khuẩn cộng sinh hoặc gây bệnh với vật chủ, vai trò chính của màng này thường là tạo một hàng rào thẩm thấu để ngăn chặn sự xâm nhập của các hợp chất độc hại và đồng thời ch...... hiện toàn bộ
#màng ngoài vi khuẩn #tính thẩm thấu #porin #kênh protein #thụ thể TonB #lipopolysaccharide
Internet và Đời Sống Xã Hội Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 55 Số 1 - Trang 573-590 - 2004
Internet là bước tiến công nghệ mới nhất trong chuỗi các đột phá công nghệ trong giao tiếp giữa con người, tiếp nối theo điện báo, điện thoại, radio và truyền hình. Internet kết hợp các đặc điểm sáng tạo của những người tiền nhiệm, chẳng hạn như khả năng kết nối khoảng cách lớn và tiếp cận đông đảo công chúng. Tuy nhiên, Internet cũng có những tính năng mới, quan trọng nhất là sự ẩn danh t...... hiện toàn bộ
#Internet #giao tiếp #sức khỏe tâm lý #mối quan hệ cá nhân #danh tính xã hội #tham gia cộng đồng
Cơ chế mà ti thể vận chuyển canxi Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 258 Số 5 - Trang C755-C786 - 1990
Đã được khẳng định chắc chắn rằng sự hấp thụ nhanh chóng Ca2+ bởi ti thể từ nhiều nguồn khác nhau được điều hòa bởi một uniporter cho phép vận chuyển ion theo gradient điện hóa của nó. Nhiều cơ chế của sự vận chuyển Ca2+ ra khỏi ti thể cũng đã được thảo luận rộng rãi trong tài liệu. Ti thể được cung cấp năng lượng phải tiêu tốn một lượng năng lượng đáng kể để vận chuyển Ca2+ ngược lại so ...... hiện toàn bộ
#ti thể #canxi #cơ chế vận chuyển #gradient điện hóa #tính thấm màng #trao đổi ion
Methylenedioxyamphetamine (MDA) và methylenedioxymethamphetamine (MDMA) gây thoái hóa chọn lọc các đầu mút sợi trục serotoninergic ở não trước: Bằng chứng hóa mô miễn dịch cho độc tính thần kinh Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 8 Số 8 - Trang 2788-2803 - 1988
Các dẫn xuất amphetamine tác động lên tâm thần 3,4-methylenedioxyamphetamine (MDA) và 3,4-methylenedioxymethamphetamine (MDMA) đã được sử dụng cho mục đích giải trí và trị liệu ở người. Ở chuột, các loại thuốc này gây ra sự suy giảm lớn mức serotonin (5-HT) trong não. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hóa mô miễn dịch để đặc trưng hóa các tác động độc tính thần kinh của các hợp chất này lên các t...... hiện toàn bộ
#MDA #MDMA #độc tính thần kinh #serotonin #hóa mô miễn dịch #sự thoái hóa #các tế bào thần kinh monoaminergic #não trước
Màng Composite cho Pin Nhiên Liệu PEM Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 33 Số 1 - Trang 129-154 - 2003
▪ Tóm tắt Các trở ngại chính đối với việc thương mại hóa cao hơn của pin nhiên liệu điện phân polymer chủ yếu liên quan đến độ dẫn proton thấp tại độ ẩm tương đối thấp của các màng ionomer đã biết, đến tính thấm methanol cao và các tính chất cơ học kém trên 130°C. Một giải pháp khả thi cho những vấn đề này đã được tìm thấy trong sự phát triển của các màng composite, nơi các hạt chất độn p...... hiện toàn bộ
#màng composite #pin nhiên liệu điện phân polymer #độ dẫn proton #tính thấm methanol #zirconium phosphonates
Tổng số: 565   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10